迪士尼 díshìní
volume volume

Từ hán việt: 【địch sĩ ni】

Đọc nhanh: 迪士尼 (địch sĩ ni). Ý nghĩa là: Disney (tên công ty, họ), Walt Disney (1901-1966), nhà sản xuất phim và hoạt hình người Mỹ. Ví dụ : - 你不会是""了奥兰多迪士尼的米老鼠吧 Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.

Ý Nghĩa của "迪士尼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

迪士尼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Disney (tên công ty, họ)

Disney (company name, surname)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不会 búhuì shì shuì le 奥兰多 àolánduō 迪士尼 díshìní de 米老鼠 mǐlǎoshǔ ba

    - Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.

✪ 2. Walt Disney (1901-1966), nhà sản xuất phim và hoạt hình người Mỹ

Walt Disney (1901-1966), American animator and film producer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪士尼

  • volume volume

    - 肯尼迪 kěnnídí 刺杀 cìshā àn ne

    - Còn những vụ ám sát Kennedy thì sao?

  • volume volume

    - 不会 búhuì shì shuì le 奥兰多 àolánduō 迪士尼 díshìní de 米老鼠 mǐlǎoshǔ ba

    - Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.

  • volume volume

    - 罗斯 luósī gēn 一起 yìqǐ 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán

    - Vì vậy, Ross và tôi sẽ đến Disneyland.

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 像是 xiàngshì 苗条 miáotiáo 人士 rénshì men de 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán

    - Nó giống như Disneyland dành cho người gầy.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme pàn zhe 迪克 díkè · 切尼 qiēní lái

    - Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?

  • volume volume

    - 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán 马特 mǎtè 洪峰 hóngfēng 雪橇 xuěqiāo 过山车 guòshānchē

    - Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?

  • volume volume

    - dāng shì 大人 dàrén dài zuò 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán de 大型 dàxíng 游乐 yóulè 设施 shèshī

    - Trên những chuyến đi lớn ở Disneyland.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 班过 bānguò 两天 liǎngtiān yào 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán

    - Hai ngày nữa lớp mình sẽ đi Disneyland.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+0 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JM (十一)
    • Bảng mã:U+58EB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+2 nét)
    • Pinyin: Ní , Nì
    • Âm hán việt: Ni , , Nật , Nặc , Nệ
    • Nét bút:フ一ノノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SP (尸心)
    • Bảng mã:U+5C3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLW (卜中田)
    • Bảng mã:U+8FEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao