chí
volume volume

Từ hán việt: 【trì】

Đọc nhanh: (trì). Ý nghĩa là: Trì Bình (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Trì Bình (tên huyện, ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc)

茌平 (Chípíng) ,县名,在山东

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:一丨丨ノ丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOG (廿人土)
    • Bảng mã:U+830C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp