zhī
volume volume

Từ hán việt: 【trì】

Đọc nhanh: (trì). Ý nghĩa là: tên sông, thuộc Hà Bắc, Trung Quốc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. tên sông, thuộc Hà Bắc, Trung Quốc

泜河,在中国河北省

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Dì , Zhī , Zhì
    • Âm hán việt: Trì
    • Nét bút:丶丶一ノフ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHPM (水竹心一)
    • Bảng mã:U+6CDC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp