Đọc nhanh: 迟久 (trì cửu). Ý nghĩa là: lâu lắc.
迟久 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lâu lắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迟久
- 久仰大名 , 今日 相见 真是 三生有幸
- Nghe danh đã lâu, nay được gặp đúng là phúc ba đời.
- 久假不归
- Mượn lâu không trả.
- 为了 覆仇 , 他 准备 了 很 久
- Để trả thù, anh ấy chuẩn bị rất lâu.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 中国 有 悠久 的 文化
- Trung Quốc có nền văn hóa lâu đời.
- 中国 有 悠久 的 茶文化
- Trung Quốc có văn hóa trà lâu đời.
- 两个 人 约会 , 女人 迟到 就是 天经地义 , 男人 迟到 就是 不靠 谱
- Khi hai người hẹn hò, phụ nữ đến muộn là lẽ tự nhiên, đàn ông đến muộn là không đáng tin.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
久›
迟›