Đọc nhanh: 连续介质力学 (liên tục giới chất lực học). Ý nghĩa là: cơ học chất lỏng, cơ học của môi trường liên tục.
连续介质力学 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cơ học chất lỏng
fluid mechanics
✪ 2. cơ học của môi trường liên tục
mechanics of a continuous medium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连续介质力学
- 他 努力学习 , 乃至 忘 了 吃饭
- Anh ấy học tập chăm chỉ, thậm chí quên ăn.
- 阻力 流体 介质 , 如水 或 空气 对 移动 物体 施加 的 阻力
- Trong môi trường chất lưu có trở kháng, như nước hoặc không khí, tạo ra lực kháng đối với vật thể di chuyển.
- 老师 勉励 同学 继续 努力
- thầy giáo động viên học sinh tiếp tục nỗ lực.
- 她 还要 继续 努力学习
- Cô ấy cần phải tiếp tục cố gắng học tập.
- 他 连续 三年 获得 了 奖学金
- Anh ấy đã nhận học bổng liên tục trong ba năm.
- 他 同时 具有 创造性 想象力 和 真正 的 治学 谨严 学风
- Anh ta đồng thời có khả năng tưởng tượng sáng tạo và phong cách học tập nghiêm túc thực sự.
- 他 努力 增强 自己 的 体质
- Anh ấy nỗ lực tăng cường thể chất của mình.
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
力›
学›
续›
质›
连›