连字符号 lián zìfú hào
volume volume

Từ hán việt: 【liên tự phù hiệu】

Đọc nhanh: 连字符号 (liên tự phù hiệu). Ý nghĩa là: gạch nối.

Ý Nghĩa của "连字符号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

连字符号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gạch nối

hyphen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连字符号

  • volume volume

    - 五号 wǔhào 铅字 qiānzì

    - chữ in cỡ 5

  • volume volume

    - 学生 xuésheng 连连 liánlián 写错 xiěcuò le 几个 jǐgè

    - Học sinh liên tục viết sai vài chữ.

  • volume volume

    - 数学 shùxué 符号 fúhào hěn 重要 zhòngyào

    - Ký hiệu toán học rất quan trọng.

  • volume volume

    - 天干 tiāngān 共有 gòngyǒu 十个 shígè 符号 fúhào

    - Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.

  • volume volume

    - de 胸前 xiōngqián yǒu 一个 yígè 符号 fúhào

    - Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.

  • volume volume

    - 不要 búyào 忘记 wàngjì xiě 名字 míngzi 学号 xuéhào

    - Đừng quên ghi tên và số báo danh của bạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yòng 电脑 diànnǎo 查找 cházhǎo 所有 suǒyǒu yòng lián 字符 zìfú 连接 liánjiē de

    - Chúng tôi sử dụng máy tính để tìm kiếm tất cả các từ được nối bằng dấu gạch ngang.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ méi xiě 名字 míngzi 或学 huòxué hào jiù 无法 wúfǎ 登记 dēngjì 成绩 chéngjì

    - Nếu bạn không viết tên hoặc mã số sinh viên, kết quả của bạn sẽ không được đăng ký.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bồ , Phù
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HODI (竹人木戈)
    • Bảng mã:U+7B26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Lián
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YKQ (卜大手)
    • Bảng mã:U+8FDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao