Đọc nhanh: 远足团 (viễn tú đoàn). Ý nghĩa là: Đoàn tham quan.
远足团 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đoàn tham quan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远足团
- 他们 三个 团队 鼎足而立
- Ba đội ngũ của họ đứng như chân vạc.
- 一团 浓烟 在 空中 飞散 着 , 由 黑色 渐渐 变成 灰白
- cụm khói dày đặc bay trong không trung, từ màu đen dần dần chuyển sang màu xám.
- 贪心不足 让 他 永远 不 满足
- Lòng tham không đáy khiến anh ấy không bao giờ hài lòng.
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 贪婪 的 人 永远 不 满足
- Người tham lam không bao giờ hài lòng.
- 我 不知不觉 被拉来 参加 了 这次 远足 旅行
- Tôi không biết làm sao mà lại bị kéo đến tham gia chuyến dã ngoại này mà không hay biết.
- 攀比 心理 让 你 永远 不 满足
- Tâm lý so bì làm cho bạn mãi mãi không hài lòng.
- 假如 明天 放晴 , 我们 就 去 远足
- Nếu ngày mai trời đẹp, chúng ta sẽ đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
团›
足›
远›