Đọc nhanh: 远航 (viễn hàng). Ý nghĩa là: đi xa; viễn hành; đi đường xa; hành trình xa xôi. Ví dụ : - 扬帆远航 giương buồm đi xa.
远航 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi xa; viễn hành; đi đường xa; hành trình xa xôi
远程航行
- 扬帆远航
- giương buồm đi xa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远航
- 扬帆远航
- giương buồm ra khơi
- 扬帆远航
- giương buồm đi xa.
- 渔民 扬帆远航
- Ngư dân căng buồm ra khơi.
- 远洋 航运
- vận tải đường biển.
- 远洋航行
- đi ra khơi
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 远去 的 航船 隐没 在 雨雾 里
- tàu bè đi lại bị che khuất trong mưa và sương.
- 老师 是 风 , 在 你 顺水 扬帆远航 时 , 助 你 乘风破浪
- Người thầy là ngọn gió, giúp bạn cưỡi sóng gió khi chèo thuyền dọc sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
航›
远›