远行 yuǎn xíng
volume volume

Từ hán việt: 【viễn hành】

Đọc nhanh: 远行 (viễn hành). Ý nghĩa là: một chuyến đi dài, xa nhà, viễn hành.

Ý Nghĩa của "远行" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远行 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. một chuyến đi dài

a long journey

✪ 2. xa nhà

far from home

✪ 3. viễn hành

出远门

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远行

  • volume volume

    - 结伴 jiébàn 远行 yuǎnxíng

    - kết bạn đi xa.

  • volume volume

    - 远洋航行 yuǎnyánghángxíng

    - đi ra khơi

  • volume volume

    - 不知不觉 bùzhībùjué 被拉来 bèilālái 参加 cānjiā le 这次 zhècì 远足 yuǎnzú 旅行 lǚxíng

    - Tôi không biết làm sao mà lại bị kéo đến tham gia chuyến dã ngoại này mà không hay biết.

  • volume volume

    - 赵老师 zhàolǎoshī 年事已高 niánshìyǐgāo 不宜 bùyí 远行 yuǎnxíng

    - Thầy Triệu đã già, không thích hợp đi xa.

  • volume volume

    - 远程 yuǎnchéng 航行 hángxíng

    - đi đường xa

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 并非 bìngfēi 强弩之末 qiángnǔzhīmò 渐行 jiànxíng 渐远 jiànyuǎn

    - Mùa đông không phải là kết thúc của trận chiến, mà là càng xa cách

  • volume volume

    - 顾虑 gùlǜ 家人 jiārén 不敢 bùgǎn 远行 yuǎnxíng

    - Anh ấy lo lắng về gia đình, không dám đi xa.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 向往 xiàngwǎng 遥远 yáoyuǎn de 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi khao khát những chuyến đi xa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hành 行 (+0 nét)
    • Pinyin: Háng , Hàng , Héng , Xíng , Xìng
    • Âm hán việt: Hàng , Hành , Hãng , Hạng , Hạnh
    • Nét bút:ノノ丨一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HOMMN (竹人一一弓)
    • Bảng mã:U+884C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao