Đọc nhanh: 远行 (viễn hành). Ý nghĩa là: một chuyến đi dài, xa nhà, viễn hành.
远行 khi là Động từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một chuyến đi dài
a long journey
✪ 2. xa nhà
far from home
✪ 3. viễn hành
出远门
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远行
- 结伴 远行
- kết bạn đi xa.
- 远洋航行
- đi ra khơi
- 我 不知不觉 被拉来 参加 了 这次 远足 旅行
- Tôi không biết làm sao mà lại bị kéo đến tham gia chuyến dã ngoại này mà không hay biết.
- 赵老师 年事已高 , 不宜 远行
- Thầy Triệu đã già, không thích hợp đi xa.
- 远程 航行
- đi đường xa
- 冬天 并非 强弩之末 , 渐行 渐远
- Mùa đông không phải là kết thúc của trận chiến, mà là càng xa cách
- 他 顾虑 家人 , 不敢 远行
- Anh ấy lo lắng về gia đình, không dám đi xa.
- 我们 向往 遥远 的 旅行
- Chúng tôi khao khát những chuyến đi xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
行›
远›