Đọc nhanh: 归来 (quy lai). Ý nghĩa là: trở về; quay về. Ví dụ : - 他今天下午归来。 Chiều nay anh ấy trở về.. - 你什么时候归来? Khi nào bạn trở về?. - 她从国外归来了。 Cô ấy đã trở về từ nước ngoài.
归来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trở về; quay về
从别处回到原来的地方
- 他 今天下午 归来
- Chiều nay anh ấy trở về.
- 你 什么 时候 归来 ?
- Khi nào bạn trở về?
- 她 从 国外 归来 了
- Cô ấy đã trở về từ nước ngoài.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 归来
- 倦游 归来
- chơi chán trở về.
- 他 今天下午 归来
- Chiều nay anh ấy trở về.
- 火成岩 的 归入 顺序 由 切割 和 包含 关系 来 表示
- Thứ tự phân loại của đá mácma được thể hiện bằng mối quan hệ của sự cắt và sự bao hàm trong đá.
- 小 凯旋 式 古罗马 欢迎 将士 凯旋归来 的 仪式 , 隆重 程度 稍 次于 凯旋 式
- Lễ kỷ niệm nhỏ hơn Lễ kỷ niệm chiến sĩ quay trở lại từ chiến trường của La Mã cổ đại.
- 她 从 国外 归来 了
- Cô ấy đã trở về từ nước ngoài.
- 你 什么 时候 归来 ?
- Khi nào bạn trở về?
- 家人 悬望 他 早日 归来
- Gia đình mong đợi anh ấy sớm trở về.
- 她 祇 希望 他 平安 归来
- Cô ấy chỉ mong anh ấy bình an trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
来›