Đọc nhanh: 远端转移 (viễn đoan chuyển di). Ý nghĩa là: di căn.
远端转移 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. di căn
metastasis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远端转移
- 她 转移 了 想法
- Cô ấy đã thay đổi ý tưởng.
- 话题 已经 转移 了
- Chủ đề đã được chuyển đổi.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 我们 需要 转移 位置
- Chúng ta cần chuyển vị trí.
- 大 部队 开始 转移 , 由三连 殿后
- bộ đội bắt đầu di chuyển, do ba đại đội đi đoạn hậu.
- 试试 远程 登录 端口
- Đang thử một cổng telnet.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 关于 瞬间 转移 有 一个 问题
- Đây là vấn đề với dịch chuyển tức thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
移›
端›
转›
远›