Đọc nhanh: 远端 (viễn đoan). Ý nghĩa là: xa xôi, kết thúc xa, Xa xôi.
远端 khi là Tính từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. xa xôi
distant
✪ 2. kết thúc xa
far end
✪ 3. Xa xôi
remote
✪ 4. kết thúc từ xa
remote end
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远端
- 为期不远
- (xét về) thời gian không xa
- 为期 甚远
- (xét về) thời hạn rất dài
- 试试 远程 登录 端口
- Đang thử một cổng telnet.
- 麻烦 你 离 我 远点
- Phiền bạn đứng xa tôi chút.
- 两地 相距 不远
- hai nơi cách nhau không xa.
- 为了 能够 亲眼 看一看 万里长城 很多 人 不远万里 来到 中国
- Để có thể tận mắt nhìn thấy Vạn Lý Trường Thành, nhiều người đã lặn lội hàng nghìn dặm đến Trung Quốc.
- 为 长远 计要 努力
- Vì lâu dài phải cố gắng.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
端›
远›