Đọc nhanh: 转移安置 (chuyển di an trí). Ý nghĩa là: sơ tán, di dời.
转移安置 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sơ tán
to evacuate
✪ 2. di dời
to relocate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转移安置
- 安置 移民
- sắp xếp dân di cư
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 他 仔细 安置 本书
- Anh ấy cẩn thận xếp gọn sách vở.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 我们 需要 转移 位置
- Chúng ta cần chuyển vị trí.
- 变频器 将 无线电 讯号 从 一种 频率 转换成 另 一种 频率 的 电子装置
- Thiết bị điện tử biến tần chuyển đổi tín hiệu radio từ một tần số sang một tần số khác.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
移›
置›
转›