Đọc nhanh: 巨量转移 (cự lượng chuyển di). Ý nghĩa là: chuyển khối (trong sản xuất bảng điều khiển LED).
巨量转移 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển khối (trong sản xuất bảng điều khiển LED)
mass transfer (in LED panel manufacturing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨量转移
- 塞缪尔 · 阿列 科将 于 明天 下午 转移
- Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 他们 正在 转移 物资
- Họ đang chuyển hàng hóa.
- 抄稿 时 , 标点符号 尽量 不要 转行
- khi chép bản thảo, dấu chấm câu cố gắng không nên xuống hàng.
- 大 部队 开始 转移 , 由三连 殿后
- bộ đội bắt đầu di chuyển, do ba đại đội đi đoạn hậu.
- 原子核 具有 巨大 能量
- Hạt nhân nguyên tử có năng lượng rất lớn.
- 他们 奉命 转移 到 新 地点
- Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.
- 人民 的 意志 汇合 成 一支 巨大 的 力量
- ý chí của nhân dân hợp thành một lực lượng vô cùng to lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
移›
转›
量›