转移性癌 zhuǎnyí xìng ái
volume volume

Từ hán việt: 【chuyển di tính nham】

Đọc nhanh: 转移性癌 (chuyển di tính nham). Ý nghĩa là: Ung thư di căn.

Ý Nghĩa của "转移性癌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

转移性癌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ung thư di căn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转移性癌

  • volume volume

    - 塞缪尔 sāimiùěr · 阿列 āliè 科将 kējiāng 明天 míngtiān 下午 xiàwǔ 转移 zhuǎnyí

    - Samuel Aleko sẽ được chuyển vào chiều mai.

  • volume volume

    - 吸烟者 xīyānzhě huàn 肺癌 fèiái de 危险性 wēixiǎnxìng shì 吸烟者 xīyānzhě de 13 bèi

    - Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 转移 zhuǎnyí le 战略 zhànlüè

    - Công ty đã thay đổi chiến lược.

  • volume volume

    - 江山易改 jiāngshānyìgǎi 禀性难移 bǐngxìngnányí

    - giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 转移 zhuǎnyí 物资 wùzī

    - Họ đang chuyển hàng hóa.

  • volume volume

    - 部队 bùduì 开始 kāishǐ 转移 zhuǎnyí 由三连 yóusānlián 殿后 diànhòu

    - bộ đội bắt đầu di chuyển, do ba đại đội đi đoạn hậu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 奉命 fèngmìng 转移 zhuǎnyí dào xīn 地点 dìdiǎn

    - Họ phụng mệnh đi đến địa điểm mới.

  • volume volume

    - 为了 wèile 庆祝 qìngzhù 这个 zhègè 历史性 lìshǐxìng de 转折 zhuǎnzhé

    - Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:丶丶丨ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PHQM (心竹手一)
    • Bảng mã:U+6027
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+12 nét)
    • Pinyin: ái , Yán
    • Âm hán việt: Ngai , Nham
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRRU (大口口山)
    • Bảng mã:U+764C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+6 nét)
    • Pinyin: Chǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Sỉ , Xỉ
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶ノフ丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDNIN (竹木弓戈弓)
    • Bảng mã:U+79FB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xa 車 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhuǎi , Zhuǎn , Zhuàn
    • Âm hán việt: Chuyến , Chuyển
    • Nét bút:一フ丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQQNI (大手手弓戈)
    • Bảng mã:U+8F6C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao