Đọc nhanh: 远征军 (viễn chinh quân). Ý nghĩa là: quân viễn chinh.
远征军 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quân viễn chinh
到远方征战的军队
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远征军
- 拿破仑 远征 埃及 后带 回来 的
- Napoléon đã mang điều đó trở lại từ chuyến thám hiểm Ai Cập của mình.
- 将军 统兵 出征
- Tướng quân thống lĩnh quân đội xuất chinh.
- 远征军
- quân viễn chinh
- 他们 计划 征讨 叛军
- Họ lên kế hoạch thảo phạt quân phản loạn.
- 出 师远征
- xuất quân đi chiến đấu xa.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, trăm sông ngàn núi cũng xem là thường.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, những khó khăn gian khổ chỉ là chuyện bình thường.
- 老红军 进述 长征 故事 , 大家 听得出 了 神
- cựu hồng quân kể lại những câu chuyện chinh chiến, mọi người say mê lắng nghe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
征›
远›