Đọc nhanh: 远志 (viễn chí). Ý nghĩa là: chí lớn, viễn chí (vị thuốc Đông y). Ví dụ : - 胸怀远志 có chí lớn; mang hoài bão lớn
远志 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chí lớn
远大的志向
- 胸怀 远志
- có chí lớn; mang hoài bão lớn
✪ 2. viễn chí (vị thuốc Đông y)
多年生草本植物,茎细,叶子互生,条形,总状花序,花绿白色,蒴果卵圆形根可入药
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远志
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 他 出身 贫苦 , 但 志向 远大
- Anh ấy xuất thân nghèo khó nhưng là người có chí lớn
- 胸怀 远志
- có chí lớn; mang hoài bão lớn
- 志向 高远
- chí hướng cao vời
- 远大 的 志向
- chí hướng cao xa và lớn lao
- 他 心怀 远大 的 器志
- Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.
- 他 有 远大 的 志向
- Anh ấy có hoài bão to lớn.
- 他 胸中 有 远大 志向
- Trong lòng anh ấy có chí hướng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
远›