远志 yuǎnzhì
volume volume

Từ hán việt: 【viễn chí】

Đọc nhanh: 远志 (viễn chí). Ý nghĩa là: chí lớn, viễn chí (vị thuốc Đông y). Ví dụ : - 胸怀远志 có chí lớn; mang hoài bão lớn

Ý Nghĩa của "远志" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

远志 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chí lớn

远大的志向

Ví dụ:
  • volume volume

    - 胸怀 xiōnghuái 远志 yuǎnzhì

    - có chí lớn; mang hoài bão lớn

✪ 2. viễn chí (vị thuốc Đông y)

多年生草本植物,茎细,叶子互生,条形,总状花序,花绿白色,蒴果卵圆形根可入药

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远志

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 永远 yǒngyuǎn 怀念 huáiniàn 胡志明 húzhìmíng 伯伯 bóbó

    - Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.

  • volume volume

    - 出身 chūshēn 贫苦 pínkǔ dàn 志向 zhìxiàng 远大 yuǎndà

    - Anh ấy xuất thân nghèo khó nhưng là người có chí lớn

  • volume volume

    - 胸怀 xiōnghuái 远志 yuǎnzhì

    - có chí lớn; mang hoài bão lớn

  • volume volume

    - 志向 zhìxiàng 高远 gāoyuǎn

    - chí hướng cao vời

  • volume volume

    - 远大 yuǎndà de 志向 zhìxiàng

    - chí hướng cao xa và lớn lao

  • volume volume

    - 心怀 xīnhuái 远大 yuǎndà de 器志 qìzhì

    - Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.

  • volume volume

    - yǒu 远大 yuǎndà de 志向 zhìxiàng

    - Anh ấy có hoài bão to lớn.

  • volume volume

    - 胸中 xiōngzhōng yǒu 远大 yuǎndà 志向 zhìxiàng

    - Trong lòng anh ấy có chí hướng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chí
    • Nét bút:一丨一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GP (土心)
    • Bảng mã:U+5FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viến , Viễn
    • Nét bút:一一ノフ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YMMU (卜一一山)
    • Bảng mã:U+8FDC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao