Đọc nhanh: 十字军远征 (thập tự quân viễn chinh). Ý nghĩa là: các cuộc thập tự chinh.
十字军远征 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. các cuộc thập tự chinh
the Crusades
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 十字军远征
- 远征军
- quân viễn chinh
- 十 字 有 一 竖
- Chữ “thập” có một nét sổ.
- 他们 计划 征讨 叛军
- Họ lên kế hoạch thảo phạt quân phản loạn.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, trăm sông ngàn núi cũng xem là thường.
- 红军 不怕 远征难 , 万水千山 只 等闲
- hồng quân không sợ khó khăn trong cuộc viễn chinh, những khó khăn gian khổ chỉ là chuyện bình thường.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 十字架 是 基督教 的 象征
- Cái thập giá là biểu tượng của đạo Kitô giáo.
- 他 在 50 码远 的 十字路口 停 了 下来
- Anh dừng lại ở ngã tư cách đó 50 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
十›
字›
征›
远›