Đọc nhanh: 远日点 (viễn nhật điểm). Ý nghĩa là: điểm xa mặt trời nhất, viễn nhật điểm.
远日点 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. điểm xa mặt trời nhất
行星或彗星绕太阳公转的轨道上离太阳最远的点
✪ 2. viễn nhật điểm
在天体运行轨道上距离太阳最远的点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远日点
- 我们 点 蜡烛 庆祝 生日
- Chúng tôi thắp nến để chúc mừng sinh nhật.
- 他 点燃 了 生日蛋糕 上 的 小 蜡烛
- Anh ta đã thắp đèn nhỏ trên bánh sinh nhật.
- 地方 远 , 所以 早点 出发
- Nơi này xa nên hãy bắt đầu sớm.
- 当日 巍峨 的 宫殿 , 如今 只 剩下 一点儿 残迹 了
- cung điện nguy nga ngày ấy, nay chỉ còn sót lại chút tàn tích.
- 公司 离 地铁站 有点 远
- Công ty cách ga tàu điện ngầm hơi xa.
- 每天 下午 放学 3 点到 7 点 我 都 要 留在 学校 排练 , 双休日 也 要 去 学校
- Chiều nào tan trường em cũng phải ở lại trường luyện tập từ 3 giờ chiều đến 7 giờ chiều và cuối tuần em cũng phải đi trường.
- 为 这点儿 小事 跑 那么 远 的 路 划不来
- vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.
- 他 目送 着 列车 驶去 , 直到 它成 了 远方 的 一个 小黑点
- Anh ấy nhìn theo đoàn tàu đi xa, cho đến khi nó trở thành một điểm đen nhỏ ở phía xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
日›
点›
远›