进取心 jìnqǔ xīn
volume volume

Từ hán việt: 【tiến thủ tâm】

Đọc nhanh: 进取心 (tiến thủ tâm). Ý nghĩa là: tinh thần dám nghĩ dám làm, sáng kiến.

Ý Nghĩa của "进取心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

进取心 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tinh thần dám nghĩ dám làm

enterprising spirit

✪ 2. sáng kiến

initiative

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进取心

  • volume volume

    - 上进心 shàngjìnxīn

    - chí tiến thủ.

  • volume volume

    - 进取心 jìnqǔxīn

    - chí tiến thủ.

  • volume volume

    - 职业 zhíyè 进取心 jìnqǔxīn 以及 yǐjí 大力 dàlì 水手 shuǐshǒu 般的 bānde 右臂 yòubì 肌肉 jīròu

    - Một đạo đức làm việc và một cánh tay phải như giáo hoàng.

  • volume volume

    - 家里 jiālǐ 托人 tuōrén 带来 dàilái 棉鞋 miánxié 两双 liǎngshuāng qǐng 便 biàn zhōng 进城 jìnchéng 来取 láiqǔ

    - nhà anh có gởi người mang đến hai đôi giày vải, mời anh khi thuận tiện vào thành lấy về.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 猎取 lièqǔ 高位 gāowèi

    - Anh ấy một lòng theo đuổi vị trí cao.

  • volume volume

    - 鼓励 gǔlì 大家 dàjiā 积极进取 jījíjìnqǔ

    - Anh ấy cổ vũ mọi người tích cực.

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn diào jìn le qiàn

    - Anh ấy vô tình rơi vào cái hố.

  • volume volume

    - zài 教练 jiàoliàn de 耐心 nàixīn 指教 zhǐjiào xià 运动员 yùndòngyuán de 进步 jìnbù 很快 hěnkuài

    - dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Jù , Qū , Qǔ
    • Âm hán việt: Thủ , Tụ
    • Nét bút:一丨丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SJE (尸十水)
    • Bảng mã:U+53D6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao