进步号 jìnbù hào
volume volume

Từ hán việt: 【tiến bộ hiệu】

Đọc nhanh: 进步号 (tiến bộ hiệu). Ý nghĩa là: Tiến trình (tên tàu vũ trụ của Nga).

Ý Nghĩa của "进步号" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

进步号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tiến trình (tên tàu vũ trụ của Nga)

Progress (name of Russian spaceship)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进步号

  • volume volume

    - 一步 yībù 一步 yībù 进来 jìnlái

    - Anh ấy từng bước tiến vào.

  • volume volume

    - 一旦 yídàn nín wèi 用户 yònghù 创建 chuàngjiàn le 一个 yígè 帐号 zhànghào 用户 yònghù jiù 可以 kěyǐ 进入 jìnrù 安全 ānquán zhōng

    - Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.

  • volume volume

    - yǒu le 很大 hěndà de 进步 jìnbù

    - Anh ấy đã tiến bộ rất nhiều.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 确实 quèshí 有些 yǒuxiē 进步 jìnbù

    - Gần đây, anh ấy thực sự có tiến bộ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 宽纵 kuānzòng 自己 zìjǐ 要求 yāoqiú 自己 zìjǐ 越严 yuèyán 进步 jìnbù jiù yuè kuài

    - không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 进步 jìnbù 舆论 yúlùn dōu 谴责 qiǎnzé 侵略者 qīnlüèzhě de 挑衅 tiǎoxìn

    - dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.

  • volume volume

    - 父母 fùmǔ de 思想 sīxiǎng hěn 进步 jìnbù

    - Tư tưởng của bố mẹ anh ấy rất tiến bộ.

  • volume volume

    - 在短期内 zàiduǎnqīnèi 取得 qǔde le 很大 hěndà 进步 jìnbù

    - Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao