Đọc nhanh: 进步号 (tiến bộ hiệu). Ý nghĩa là: Tiến trình (tên tàu vũ trụ của Nga).
进步号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiến trình (tên tàu vũ trụ của Nga)
Progress (name of Russian spaceship)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进步号
- 他 一步 一步 进来
- Anh ấy từng bước tiến vào.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 他 有 了 很大 的 进步
- Anh ấy đã tiến bộ rất nhiều.
- 他 最近 确实 有些 进步
- Gần đây, anh ấy thực sự có tiến bộ.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 他 父母 的 思想 很 进步
- Tư tưởng của bố mẹ anh ấy rất tiến bộ.
- 他 在短期内 取得 了 很大 进步
- Anh ấy đạt được tiến bộ lớn trong thời gian ngắn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
号›
步›
进›