Đọc nhanh: 进化论 (tiến hoá luận). Ý nghĩa là: thuyết tiến hoá; tiến hoá luận. Ví dụ : - 那么你是进化论的生物学家了 Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
进化论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết tiến hoá; tiến hoá luận
英国生物学家达尔文 (Charles Robert Darwin) 所创关于生物界历史发展一般规律的学说,主要内容包括生物的变异性和遗传性、物种的起源、生存斗争等也叫进化论 见〖达尔文主义〗
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进化论
- 进化论
- thuyết tiến hoá.
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 世界 进步 舆论 都 谴责 侵略者 的 挑衅
- dư luận tiến bộ trên thế giới đều lên án sự khiêu khích của kẻ xâm lược.
- 就是 那篇 英式 庞克 摇滚 和 嘲讽 次 文化 的 论文
- Trên nhạc punk rock của Anh và nền văn hóa phụ của sự khinh bỉ.
- 对话 能够 促进 文化交流
- Đối thoại có thể thúc đẩy giao lưu văn hóa.
- 两位 领导 仍 在 进行 讨论
- Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.
- 那么 你 是 进化论 的 生物学家 了
- Vậy bạn là một nhà sinh học tiến hóa?
- 我 被 牵进 了 讨论
- Tôi bị kéo vào cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
论›
进›