Đọc nhanh: 名片夹 (danh phiến giáp). Ý nghĩa là: Đựng danh thiếp.
名片夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đựng danh thiếp
名片夹是都彭品牌旗下的一款产品。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 名片夹
- 这片 森林 被 命名 为 希望 森林
- Khu rừng này được đặt tên là Rừng Hy Vọng.
- 刷 二维码 名片
- Quét mã QR
- 获得 百花奖 提名 的 影片 有 三部
- phim đề cử giải bách hoa có ba bộ.
- 这 是 我 的 名片
- Đây là danh thiếp của tôi.
- 这部 影片 是 根据 同名 小说 改编 的
- bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.
- 我 发现 那 片名 简直 是 误导 观众
- Tôi thấy tiêu đề đã gây hiểu lầm.
- 他 一定 已经 给 了 你 他 的 名片
- Chắc hẳn anh ấy đã đưa cho bạn danh thiếp của anh ấy.
- 那 是 我 孩提时代 在 西部片 里 看到 的 名字
- Đó là một anh chàng nào đó tôi đã gặp ở phương Tây khi tôi còn nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
名›
夹›
片›