Đọc nhanh: 近打河 (cận đả hà). Ý nghĩa là: Sông Kinta ở Perak, Malaysia.
✪ 1. Sông Kinta ở Perak, Malaysia
Kinta River in Perak, Malaysia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近打河
- 运河 和 大清河 在 天津 附近 合流
- sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
- 黄河水 由 打 这儿 往北 , 再 向东 入海
- sông Hoàng Hà chảy về hướng Bắc, lại theo hướng Đông đổ ra biển.
- 洞口 附近 有 一条 小河
- Gần cửa hang có một con sông nhỏ.
- 他 拎 了 个 木桶 到 河边 去 打水
- Anh ấy xách một thùng gỗ ra sông múc nước.
- 最近 他 总 打 不起 精神
- Gần đây anh ta luôn không có tinh thần.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
- 你 去 打听一下 这里 河水 的 深浅 , 能 不能 蹚 水 过去
- anh đi hỏi thăm xem nước sông chỗ này nông sâu thế nào, có thể lội qua được không.
- 河内 有 很多 好看 的 打卡 地 , 有空 我 带你去
- Ở Hà Nội có rất nhiều địa điểm check in đẹp, khi nào rảnh mình sẽ dẫn các bạn đến đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
河›
近›