Đọc nhanh: 运载工具用无线电设备 (vận tải công cụ dụng vô tuyến điện thiết bị). Ý nghĩa là: máy thu thanh dùng cho xe cộ; Rađiô dùng cho xe cộ.
运载工具用无线电设备 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy thu thanh dùng cho xe cộ; Rađiô dùng cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具用无线电设备
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 设备 及 办公用品 被 装箱 运走 了
- Các thiết bị, văn phòng phẩm đã được đóng gói và vận chuyển đi.
- 提升 设备 帮 矿工 运输 重物
- Máy nâng giúp thợ mỏ chuyển vật nặng.
- 我要 设备 好 所有 的 工具
- Tôi cần trang bị tất cả các công cụ.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 他 用 无线电报 把 消息 告诉 我
- Anh ta đã sử dụng điện tín không dây để thông báo tin tức cho tôi.
- 在 工作 中 过度 使用 电子设备 可能 会 对 健康 有害
- Sử dụng quá nhiều thiết bị điện tử trong công việc có thể gây hại cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
备›
工›
无›
用›
电›
线›
设›
载›
运›