Đọc nhanh: 运载工具用履带 (vận tải công cụ dụng lí đới). Ý nghĩa là: Ta lông lốp cho xe cộ (đai của trục lăn); mặt lăn cho xe cộ (đai trục lăn).
运载工具用履带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ta lông lốp cho xe cộ (đai của trục lăn); mặt lăn cho xe cộ (đai trục lăn)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具用履带
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 改进 后 的 工具 用 起来 很 得 劲
- công cụ sau khi cải tiến sử dụng rất tiện lợi.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 这个 工具 有 很多 用处
- Công cụ này có nhiều công dụng.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 她 把 理论 运用 到 实际 工作 中
- Cô ấy áp dụng lý thuyết vào công việc thực tế.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
履›
工›
带›
用›
载›
运›