工具带 gōngjù dài
volume volume

Từ hán việt: 【công cụ đới】

Đọc nhanh: 工具带 (công cụ đới). Ý nghĩa là: dây đeo giữ dụng cụ; dây đai giữ dụng cụ.

Ý Nghĩa của "工具带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

工具带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dây đeo giữ dụng cụ; dây đai giữ dụng cụ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工具带

  • volume volume

    - 工具 gōngjù bèi 工人 gōngrén 携带 xiédài

    - Dụng cụ được công nhân mang theo.

  • volume volume

    - zài yòng 工具 gōngjù tào 螺纹 luówén

    - Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 获取 huòqǔ 知识 zhīshí de 工具 gōngjù

    - Sách là công cụ để tiếp thu kiến ​​thức.

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de 工具 gōngjù yǒu 不同 bùtóng de 用处 yòngchǔ

    - Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.

  • volume volume

    - 交通工具 jiāotōnggōngjù 日臻 rìzhēn 便利 biànlì

    - phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.

  • volume volume

    - yòng 工具 gōngjù qiào 石头 shítou

    - Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 工具 gōngjù 粪除 fènchú 杂草 zácǎo

    - Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.

  • volume volume

    - 带领 dàilǐng 员工 yuángōng 克服困难 kèfúkùnnán

    - Anh ấy dẫn dắt nhân viên vượt qua khó khăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cụ
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMMC (月一一金)
    • Bảng mã:U+5177
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao