Đọc nhanh: 工具带 (công cụ đới). Ý nghĩa là: dây đeo giữ dụng cụ; dây đai giữ dụng cụ.
工具带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây đeo giữ dụng cụ; dây đai giữ dụng cụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 工具带
- 工具 被 工人 携带
- Dụng cụ được công nhân mang theo.
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 书籍 是 获取 知识 的 工具
- Sách là công cụ để tiếp thu kiến thức.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 交通工具 日臻 便利
- phương tiện giao thông càng ngày càng tiện lợi.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 他们 用 工具 粪除 杂草
- Họ dùng công cụ để dọn sạch cỏ dại.
- 他 带领 员工 克服困难
- Anh ấy dẫn dắt nhân viên vượt qua khó khăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
工›
带›