Đọc nhanh: 运载工具座椅用安全带 (vận tải công cụ tọa ỷ dụng an toàn đới). Ý nghĩa là: Thắt lưng bảo hiểm dùng cho ghế ngồi của xe cộ; Đai an toàn cho ghế ngồi xe cộ.
运载工具座椅用安全带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thắt lưng bảo hiểm dùng cho ghế ngồi của xe cộ; Đai an toàn cho ghế ngồi xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具座椅用安全带
- 你 安心 工作 , 家里 的 事 用不着 挂记
- anh hãy an tâm làm việc, chuyện nhà không phải lo lắng đâu.
- 这些 车辆 不仅 载重量 大 , 而且 拖带 灵活 , 平稳 安全
- những chiếc xe này không những trọng tải lớn, mà kéo đi cũng dễ, chắc chắn an toàn.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 他们 用 的 避孕 方法 不太 安全
- Cách tránh thai mà họ sử dụng không an toàn lắm.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
具›
安›
工›
带›
座›
椅›
用›
载›
运›