Đọc nhanh: 运载工具用光反射镜 (vận tải công cụ dụng quang phản xạ kính). Ý nghĩa là: Đèn phản quang cho xe cộ; Vật phản quang cho xe cộ.
运载工具用光反射镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn phản quang cho xe cộ; Vật phản quang cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具用光反射镜
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 反光镜
- kính phản quang
- 他 用 一面 凸透镜 把 阳光 在 纸 上 聚成 焦点
- Anh ta sử dụng một ống kính lồi để tập trung ánh sáng mặt trời thành một điểm tiêu tại trên giấy.
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 他 用 工具 扎 了 一个 眼儿
- Anh ấy đã dùng công cụ để đâm một lỗ nhỏ.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 她 用 工具 修理 了 自行车
- Cô ấy sửa xe đạp bằng dụng cụ.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
具›
反›
射›
工›
用›
载›
运›
镜›