Đọc nhanh: 运载工具用侧后视镜 (vận tải công cụ dụng trắc hậu thị kính). Ý nghĩa là: gương nhìn bên dùng cho xe cộ.
运载工具用侧后视镜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gương nhìn bên dùng cho xe cộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运载工具用侧后视镜
- 运载工具
- công cụ bốc xếp và vận chuyển
- 他 在 用 工具 套 螺纹
- Anh ấy đang dùng công cụ để cắt ren.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 货物 船舶 、 飞机 或 其它 交通工具 运载 的 货物
- Hàng hóa được vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc phương tiện giao thông khác.
- 改进 后 的 工具 用 起来 很 得 劲
- công cụ sau khi cải tiến sử dụng rất tiện lợi.
- 我 不能 将 就 用 这些 工具
- Tôi không chấp nhận dùng những công cụ này.
- 他 用 工具 撬 石头
- Anh ấy dùng công cụ để bẩy đá.
- 他 能 运用 各种 工具
- Anh ấy có thể sử dụng nhiều công cụ khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
具›
后›
工›
用›
视›
载›
运›
镜›