Đọc nhanh: 汽车转向指示臂 (khí xa chuyển hướng chỉ thị tí). Ý nghĩa là: Thiết bị phát tín hiệu chuyển hướng dùng cho.
汽车转向指示臂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị phát tín hiệu chuyển hướng dùng cho
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汽车转向指示臂
- 汽车 转弯抹角 开进 了 村子
- ô tô chạy vòng vèo vào làng.
- 维修 手册 向 您 提供 修理 汽车 所 需 的 图表 和 说明
- Hướng dẫn sửa chữa cung cấp cho bạn các biểu đồ và hướng dẫn cần thiết để sửa chữa xe ô tô.
- 汽车 突然 岔向 了 一旁
- Xe ô tô đột nhiên ngoặt sang một bên.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 我们 向 经销商 出售 汽车 不卖 给 一般 人
- Chúng tôi bán xe hơi cho nhà phân phối, không bán cho công chúng.
- 他 展示 了 新款 汽车
- Anh ấy đã trưng bày mẫu xe hơi mới.
- 这个 指示 要 向 下面 传达
- Chỉ thị này cần truyền đạt đến cấp dưới.
- 他 想 转让 自己 的 汽车
- Anh ấy muốn nhượng lại chiếc xe của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
向›
指›
汽›
示›
臂›
车›
转›