Đọc nhanh: 过胖暴食症 (quá phán bạo thực chứng). Ý nghĩa là: rối loạn ăn uống vô độ (BED).
过胖暴食症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối loạn ăn uống vô độ (BED)
binge eating disorder (BED)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过胖暴食症
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 饮食 过量 容易 发胖
- Ăn uống quá mức dễ béo phì.
- 他 过 着 胖 日子 , 很 悠闲
- Anh ấy sống cuộc sống thoải mái, rất nhàn hạ.
- 他们 在 乡下 过 着 胖 日子
- Họ sống cuộc sống an nhàn ở vùng quê.
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 储存 过冬 食物 已 完成
- Việc dự trữ lương thực cho mùa đông đã hoàn tất.
- 今年 粮食产量 超过 往年
- sản lượng lương thực năm nay tăng hơn những năm trước
- 她 丢掉 了 过期 食品
- Cô ấy vứt bỏ đồ ăn hết hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
症›
胖›
过›
食›