Đọc nhanh: 连体双胞胎 (liên thể song bào thai). Ý nghĩa là: cặp song sinh người Xiêm, cặp song sinh dính liền.
连体双胞胎 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cặp song sinh người Xiêm
Siamese twins
✪ 2. cặp song sinh dính liền
conjoined twins
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 连体双胞胎
- 双胞胎 有 相同 的 爱好
- Cặp sinh đôi có sở thích giống nhau.
- 她 生 了 一对 双胞胎
- Cô ấy sinh một cặp sinh đôi.
- 这 对 双胞胎 长得 很 像
- Cặp sinh đôi này trông rất giống nhau.
- 我 分辨 不出 这 对 双胞胎
- Tôi không phân biệt được cặp song sinh này.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 异卵 双生 的 双胞胎 来自 于 两个 不同 的 卵子 中
- Anh em sinh đôi xuất thân từ hai quả trứng riêng biệt.
- 观众 接二连三 地 走向 体育场
- khán giả lần lượt tiến vào sân vận động.
- 为了 想 有 更好 的 生活 , 她 拼命 连班 , 身体 越来越 弱
- Vì muốn có cuộc sống tốt hơn cô ấy liều mạng làm việc, cơ thế càng ngyaf càng yếu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
双›
胎›
胞›
连›