Đọc nhanh: 暴食症 (bạo thực chứng). Ý nghĩa là: ăn vô độ.
暴食症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn vô độ
bulimia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暴食症
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 中华美食 丰富
- Ẩm thực Trung Hoa phong phú.
- 暴饮暴食 伤胃 倒胃口 对 身体 有害无益
- Ăn quá nhiều có thể bị ngán , làm rối loạn cảm giác thèm ăn và có hại cho cơ thể.
- 不要 自暴自弃 !
- Đừng giày xéo chính mình!
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 怎么样 治疗 厌食症
- Làm thế nào để điều trị chứng chán ăn?
- 厌食 是 一种 常见 的 饮食 紊乱 症
- Chán ăn là một chứng rối loạn ăn uống phổ biến.
- 不 吃零食 是 好 习惯
- Không ăn quà vặt là thói quen tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
暴›
症›
食›