Đọc nhanh: 过客 (quá khách). Ý nghĩa là: khách qua đường; người qua đường; lữ khách; quá khách.
过客 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khách qua đường; người qua đường; lữ khách; quá khách
过路的客人;旅客
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 过客
- 过往 客商
- khách vãng lai.
- 这种 飞机 不但 速度 远超过 一般 客机 , 续航 时间 也 很长
- loại máy bay này không những tốc độ vượt xa các loại máy bay chở khách thông thường, mà thời gian bay liên tục cũng rất dài.
- 准备 一些 茶点 招待 客人 , 也 就 过得去 了
- Chuẩn bị một ít trà nước để đãi khách, như thế cũng xong.
- 你 看过 《 黑客帝国 》 吗
- Bạn đã từng xem The Matrix?
- 经过训练 的 军犬 来回 在 乘客 和 行李 中间 穿行 和 嗅闻
- Những chú chó nghiệp vụ thông qua huấn luyện đi lại giữa hành khách và hành lý để đánh hơi.
- 顾客 很多 , 一个 售货员 张罗 不 过来
- khách rất đông, một nhân viên bán hàng bán không xuể.
- 公司 通过 广告 获取 客户
- Công ty lấy được khách hàng qua quảng cáo.
- 我 以前 做过 他家 的 客人
- Tôi đã từng làm khách ở nhà anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
客›
过›