Đọc nhanh: 越冬作物 (việt đông tá vật). Ý nghĩa là: hoa màu vụ đông; cây trồng vụ đông.
越冬作物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa màu vụ đông; cây trồng vụ đông
秋季播种,幼苗经过冬季,到第二年春季或夏季收割的农作物,如冬小麦也叫过冬作物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越冬作物
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 中 越 两国关系 是 同志 加 兄弟 的 全面 战略 合作伙伴
- Quan hệ giữa Trung Quốc và Việt Nam là đối tác hợp tác chiến lược toàn diện “vừa là đồng chí vừa là anh em”.
- 越冬作物
- hoa màu vụ đông; cây trồng vụ đông
- 动物 必须 越冬
- Động vật phải trải qua mùa đông.
- 某些 春播作物 进行 冬播 可以 使 种子 复壮
- một số cây trồng vụ xuân đưa vào vụ đông có thể làm cho giống phục tráng.
- 他 一向 是 不厌其烦 地 尝试 各种 播种 农作物 的 方法
- Anh ta luôn kiên nhẫn thử nghiệm các phương pháp trồng trọt khác nhau.
- 一个 大批量 出售 货物 的 商人 被称作 批发商
- Người buôn bán hàng hóa với số lượng lớn được gọi là người bán buôn
- 农作物 行间 要 有 一定 的 空隙
- giữa các hàng cây nông nghiệp phải có những khe hở nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
冬›
物›
越›