Đọc nhanh: 尼尔逊 (ni nhĩ tốn). Ý nghĩa là: Horatio Nelson (1758-1805), anh hùng hải quân Anh, Nelson hoặc Nillson (tên).
尼尔逊 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Horatio Nelson (1758-1805), anh hùng hải quân Anh
Horatio Nelson (1758-1805), British naval hero
✪ 2. Nelson hoặc Nillson (tên)
Nelson or Nillson (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼尔逊
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 你 是 丹尼尔 · 亚当斯 吗
- Có phải tên bạn là Daniel Adams?
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 这 是 给 威尔逊 的
- Cái này dành cho Wilson.
- 欢迎 来到 多伦多 皮尔逊 国际 机场
- Chào mừng đến với Sân bay Quốc tế Toronto Pearson.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
尼›
逊›