Đọc nhanh: 尼尔森 (ni nhĩ sâm). Ý nghĩa là: Nielsen hoặc Nelson (tên).
尼尔森 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nielsen hoặc Nelson (tên)
Nielsen or Nelson (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼尔森
- 丹尼尔 说
- Vì vậy, Daniel nói rằng
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 希德 尼 · 皮尔森 一直 不 老实
- Syd Pearson là một trong số ít.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 我 以为 他 和 皮尔森
- Tôi cho rằng anh ấy và Pearson
- 皮尔森 又 收留 了 个 寄养 儿童
- Pearson có thêm một đứa trẻ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
尼›
森›