Đọc nhanh: 达标准 (đạt tiêu chuẩn). Ý nghĩa là: Đạt tiêu chuẩn.
达标准 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đạt tiêu chuẩn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达标准
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他 正在 瞄准 目标
- Anh ấy đang nhắm mục tiêu.
- 他 的 成绩 刚够 标准
- Thành tích của anh ấy vừa đủ tiêu chuẩn.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 你 要 努力 才能 达到 标准
- Bạn phải cố gắng để đạt được tiêu chuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
标›
达›