Đọc nhanh: 抵达日期 Ý nghĩa là: Thời gian đến khách sạn. Ví dụ : - 请提供您的抵达日期,以便我们为您安排接机服务。 Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.. - 他的抵达日期定在了下周三。 Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.
抵达日期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian đến khách sạn
- 请 提供 您 的 抵达 日期 , 以便 我们 为 您 安排 接机 服务
- Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.
- 他 的 抵达 日期 定 在 了 下 周三
- Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抵达日期
- 威尔逊 先生 已 按期 于 3 月 12 日 抵达 北京
- Ông Wilson đã đến Bắc Kinh đúng hạn vào ngày 12 tháng 3.
- 决定 大选 的 日期 是 首相 的 特权
- Ngày quyết định bầu cử là đặc quyền của Thủ tướng.
- 会议 日期 临时 更改
- Ngày họp đã tạm thời được thay đổi.
- 会期 定 在 九月 一日
- ngày họp định vào ngày 1 tháng 9.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 他们 宣布 拍卖 的 日期
- Họ thông báo ngày bán đấu giá.
- 请 提供 您 的 抵达 日期 , 以便 我们 为 您 安排 接机 服务
- Xin vui lòng cung cấp thời gian đến khách sạn để chúng tôi sắp xếp dịch vụ đón sân bay cho bạn.
- 他 的 抵达 日期 定 在 了 下 周三
- Thời gian đến của anh ấy được đặt vào thứ Tư tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抵›
日›
期›
达›