Đọc nhanh: 达成率条形图 (đạt thành suất điều hình đồ). Ý nghĩa là: biểu đồ cột.
达成率条形图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biểu đồ cột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达成率条形图
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 5 月 18 日 成功 在 匈牙利 布达佩斯 接种 莫 德纳 疫苗
- Tiêm phòng thành công vaccine Moderna ở Budapest, Hungary vào ngày 18 tháng 5
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 他们 形成 了 一个 团队
- Họ đã tạo thành một đội.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 他们 在 欧盟 中 形成 了 一个 国家
- Họ tạo thành một quốc gia trong Liên minh châu Âu.
- 最终 达成协议 条款
- Cuối cùng đã đạt được điều khoản thỏa thuận.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
形›
成›
条›
率›
达›