Đọc nhanh: 方形图 (phương hình đồ). Ý nghĩa là: Sơ đồ khối.
方形图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơ đồ khối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方形图
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 参照 地图 , 你 可以 找到 那个 地方
- Tham khảo bản đồ, bạn có thể tìm được chỗ đó.
- 图形 的 中轴线 很 明显
- Trục trung tâm của hình rất rõ ràng.
- 准备 拓 图形
- Chuẩn bị in hình.
- 数学 集合 可用 图形 表示
- Tập hợp toán học có thể được biểu diễn bằng hình vẽ.
- 他 企图 挟制 对方
- Anh ấy có ý định ép buộc đối phương.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 他们 试图 利用 更好 的 方法 和 工具 来 增加 生产力
- Họ cố gắng sử dụng các phương pháp và công cụ tốt hơn để tăng năng suất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
形›
方›