Đọc nhanh: 培训技能 (bồi huấn kĩ năng). Ý nghĩa là: đào tạo kĩ năng.
培训技能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đào tạo kĩ năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 培训技能
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 技能 培训 后 有所提高
- Kỹ năng đã có sự nâng cao sau đào tạo.
- 他 掌握 了 这项 技能
- Anh ấy đã nắm được kỹ năng này.
- 他 的 技能 真的 太菜 了
- Kỹ năng của anh ấy thực sự quá kém.
- 他 想 提升 自己 的 技能
- Anh ấy muốn nâng cao kỹ năng của bản thân.
- 如果 可能 的话 , 希望 能 在 贵方 的 培训中心 训练 我方 专业 人员
- Nếu có thể, mong muốn được đào tạo nhân viên chuyên nghiệp của chúng tôi tại trung tâm đào tạo của quý công ty.
- 运动 教练 帮助 运动员 制定 训练 计划 并 提升 他们 的 技能
- Huấn luyện viên thể thao giúp các vận động viên xây dựng kế hoạch luyện tập và nâng cao kỹ năng của họ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
培›
技›
能›
训›