达成协议 dáchéng xiéyì
volume volume

Từ hán việt: 【đạt thành hiệp nghị】

Đọc nhanh: 达成协议 (đạt thành hiệp nghị). Ý nghĩa là: để đạt được thỏa thuận.

Ý Nghĩa của "达成协议" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

达成协议 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. để đạt được thỏa thuận

to reach agreement

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达成协议

  • volume volume

    - 达成协议 dáchéngxiéyì

    - đạt được thoả thuận.

  • volume volume

    - 达成 dáchéng 和平 hépíng 协定 xiédìng de 概率 gàilǜ shì líng

    - Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 达成 dáchéng le 协议 xiéyì

    - Công ty đạt được hiệp nghị.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng 达成 dáchéng 停火协议 tínghuǒxiéyì

    - hai bên đã đạt được thoả thuận ngừng bắn.

  • volume volume

    - 政客 zhèngkè men 常常 chángcháng 交通 jiāotōng 达成协议 dáchéngxiéyì

    - Các chính trị gia thường liên kết để đạt thỏa thuận.

  • volume volume

    - 最终 zuìzhōng 达成协议 dáchéngxiéyì 条款 tiáokuǎn

    - Cuối cùng đã đạt được điều khoản thỏa thuận.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 最终 zuìzhōng 达成 dáchéng le 协议 xiéyì

    - Cuối cùng chúng tôi đã đạt được thỏa thuận.

  • volume volume

    - zhè 两个 liǎnggè 反对党 fǎnduìdǎng 达成 dáchéng le 一项 yīxiàng 关于 guānyú zài 选举 xuǎnjǔ zhōng 进行 jìnxíng 合作 hézuò de 协议 xiéyì

    - Hai đảng đối lập này đã đạt được một thỏa thuận về việc hợp tác trong cuộc bầu cử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thập 十 (+4 nét)
    • Pinyin: Xié
    • Âm hán việt: Hiệp
    • Nét bút:一丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKSC (十大尸金)
    • Bảng mã:U+534F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
    • Pinyin: Dá , Tà , Tì
    • Âm hán việt: Thế , Đạt
    • Nét bút:一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+8FBE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao