Đọc nhanh: 达成协议 (đạt thành hiệp nghị). Ý nghĩa là: để đạt được thỏa thuận.
达成协议 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để đạt được thỏa thuận
to reach agreement
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达成协议
- 达成协议
- đạt được thoả thuận.
- 达成 和平 协定 的 概率 是 零
- Xác suất đạt được thỏa thuận hòa bình là không.
- 公司 达成 了 协议
- Công ty đạt được hiệp nghị.
- 双方 达成 停火协议
- hai bên đã đạt được thoả thuận ngừng bắn.
- 政客 们 常常 交通 达成协议
- Các chính trị gia thường liên kết để đạt thỏa thuận.
- 最终 达成协议 条款
- Cuối cùng đã đạt được điều khoản thỏa thuận.
- 我们 最终 达成 了 协议
- Cuối cùng chúng tôi đã đạt được thỏa thuận.
- 这 两个 反对党 达成 了 一项 关于 在 选举 中 进行 合作 的 协议
- Hai đảng đối lập này đã đạt được một thỏa thuận về việc hợp tác trong cuộc bầu cử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
协›
成›
议›
达›