Đọc nhanh: 达塔拉瀑布 (đạt tháp lạp bộc bố). Ý nghĩa là: Đa ta lăng.
✪ 1. Đa ta lăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 达塔拉瀑布
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
- 大龙湫 ( 瀑布 名 , 在 浙江 雁荡山 )
- Đại Long Thu (tên dòng thác ở núi Nhạn Đằng ở tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc).
- 他 受过 追赶 普拉达 A 货 的 专门 训练
- Anh ta được huấn luyện để theo đuổi Prada giả.
- 我们 去 看 瀑布 吧
- Chúng ta đi ngắm thác nước nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塔›
布›
拉›
瀑›
达›