Đọc nhanh: 大叻火车站 (đại lặc hoả xa trạm). Ý nghĩa là: Ga Đà Lạt.
✪ 1. Ga Đà Lạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大叻火车站
- 我们 村 挨近 火车站
- Làng chúng tôi gần nhà ga.
- 大巴 的 票价 比 火车 便宜
- Vé xe buýt rẻ hơn vé tàu.
- 山沟 里通 了 火车 , 在 当地 是 一件 了不得 的 大事
- Hang núi khai thông đường xe lửa, nơi đây là một sự kiện vô cùng trọng đại.
- 新建 的 火车站 有 三个 宽敞明亮 的 候车室
- Nhà ga xe lửa mới được xây dựng có ba phòng chờ rộng rãi và sáng sủa.
- 你 知道 从 火车站 到 市政府 有多远 ?
- Bạn có biết nó là bao xa từ nhà ga đến tòa thị chính?
- 火车 什么 时候 到 站 ?
- Tàu điện ngày mai khi nào mới đến?
- 火车 在 站台 停留 了 十分钟
- Tàu hỏa đã dừng lại ở sân ga 10 phút.
- 他 的 女房东 说 他 正 赶往 火车站
- Bà chủ nhà của anh ta nói anh ta đang trên đường đến ga xe lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叻›
大›
火›
站›
车›