大叻花园 Dà lè huāyuán
volume volume

Từ hán việt: 【đại lặc hoa viên】

Đọc nhanh: 大叻花园 (đại lặc hoa viên). Ý nghĩa là: Vườn hoa Đà Lạt.

Ý Nghĩa của "大叻花园" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大叻花园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Vườn hoa Đà Lạt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大叻花园

  • volume volume

    - 花园里 huāyuánlǐ de 花儿 huāér 长大 zhǎngdà le

    - Hoa trong vườn đã phát triển.

  • volume volume

    - 花园 huāyuán 央是 yāngshì 大柳树 dàliǔshù

    - Ở trung tâm vườn hoa là một cây liễu lớn.

  • volume volume

    - 那个 nàgè 花园 huāyuán de 面积 miànjī 很大 hěndà

    - Khu vườn hoa đó có diện tích rất rộng.

  • volume volume

    - 别墅 biéshù yǒu 一个 yígè 花园 huāyuán

    - Trong biệt thự có một sân vườn rộng.

  • volume volume

    - 庄园主 zhuāngyuánzhǔ 宅第 zháidì shì 一栋 yīdòng 环抱 huánbào zài 美丽 měilì de 花园 huāyuán zhōng de 大理石 dàlǐshí 房子 fángzi

    - Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 有关 yǒuguān 京城 jīngchéng 皇宫 huánggōng 御花园 yùhuāyuán de 精彩 jīngcǎi 描述 miáoshù 使 shǐ 龙心 lóngxīn 大悦 dàyuè

    - Những miêu tả tuyệt vời về kinh đô, cung điện và vườn thượng uyển khiến ông ấy rất vui.

  • volume volume

    - 你家 nǐjiā de 花园 huāyuán yǒu duō

    - Vườn nhà bạn rộng bao nhiêu?

  • volume volume

    - 梦寐以求 mèngmèiyǐqiú de 房子 fángzi shì 一幢 yīchuáng 带有 dàiyǒu 花园 huāyuán de 房子 fángzi

    - Ngôi nhà tôi mơ ước là một ngôi nhà với một khu vườn đầy hoa rộng lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:丨フ一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKS (口大尸)
    • Bảng mã:U+53FB
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Ngoan , Viên
    • Nét bút:丨フ一一ノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WMMU (田一一山)
    • Bảng mã:U+56ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao