Đọc nhanh: 大叻花园 (đại lặc hoa viên). Ý nghĩa là: Vườn hoa Đà Lạt.
大叻花园 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vườn hoa Đà Lạt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大叻花园
- 花园里 的 花儿 长大 了
- Hoa trong vườn đã phát triển.
- 花园 央是 棵 大柳树
- Ở trung tâm vườn hoa là một cây liễu lớn.
- 那个 花园 的 面积 很大
- Khu vườn hoa đó có diện tích rất rộng.
- 别墅 里 有 一个 大 花园
- Trong biệt thự có một sân vườn rộng.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 那些 有关 京城 、 皇宫 和 御花园 的 精彩 描述 使 他 龙心 大悦
- Những miêu tả tuyệt vời về kinh đô, cung điện và vườn thượng uyển khiến ông ấy rất vui.
- 你家 的 花园 有 多 大 ?
- Vườn nhà bạn rộng bao nhiêu?
- 我 梦寐以求 的 房子 是 一幢 带有 大 花园 的 房子
- Ngôi nhà tôi mơ ước là một ngôi nhà với một khu vườn đầy hoa rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叻›
园›
大›
花›