Đọc nhanh: 尼加拉瀑布 (ni gia lạp bộc bố). Ý nghĩa là: Thác Niagara (Tw).
✪ 1. Thác Niagara (Tw)
Niagara Falls (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼加拉瀑布
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 印尼 的 首都 是 雅加达
- Thủ đô của Indonesia là Jakarta.
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 他们 会 把 他 遣 返回 多米尼加共和国 的
- Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.
- 我 在 内布拉斯加州 长大
- Bản thân tôi lớn lên ở Nebraska.
- 他拉着 我 去 参加 聚会
- Anh ấy ép buộc tôi đi dự tiệc.
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 他 一拉 , 布裂 了
- Anh ta kéo rách toạc cả miếng vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
尼›
布›
拉›
瀑›