Đọc nhanh: 结婚率 Ý nghĩa là: Tỉ lệ kết hôn. Ví dụ : - 在一些国家,结婚率逐年下降。 Ở một số quốc gia, tỉ lệ kết hôn giảm dần qua các năm.. - 结婚率的变化反映了社会对婚姻观念的态度。 Sự thay đổi tỉ lệ kết hôn phản ánh thái độ của xã hội đối với quan niệm về hôn nhân.
结婚率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tỉ lệ kết hôn
- 在 一些 国家 , 结婚 率 逐年 下降
- Ở một số quốc gia, tỉ lệ kết hôn giảm dần qua các năm.
- 结婚 率 的 变化 反映 了 社会 对 婚姻 观念 的 态度
- Sự thay đổi tỉ lệ kết hôn phản ánh thái độ của xã hội đối với quan niệm về hôn nhân.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 结婚率
- 他们 结婚 了
- Họ kết hôn rồi.
- 他们 很 年轻 时 就 结了婚
- Họ kết hôn khi còn rất trẻ.
- 他们 打算 今年 结婚
- Họ dự định kết hôn vào năm nay.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 他们 上个星期 登记 结婚 了
- Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.
- 今天 是 我 父母 廿年 结婚 纪念日
- Hôm nay là kỷ niệm hai mươi năm ngày cưới của bố mẹ tôi.
- 在 一些 国家 , 结婚 率 逐年 下降
- Ở một số quốc gia, tỉ lệ kết hôn giảm dần qua các năm.
- 结婚 率 的 变化 反映 了 社会 对 婚姻 观念 的 态度
- Sự thay đổi tỉ lệ kết hôn phản ánh thái độ của xã hội đối với quan niệm về hôn nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
率›
结›