边长 biān zhǎng
volume volume

Từ hán việt: 【biên trưởng】

Đọc nhanh: 边长 (biên trưởng). Ý nghĩa là: chiều dài (của một bên, geom.).

Ý Nghĩa của "边长" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

边长 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiều dài (của một bên, geom.)

length (of a side, geom.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 边长

  • volume volume

    - de 心灵 xīnlíng xiàng zhǎng le 翅膀 chìbǎng 一样 yīyàng 飞到 fēidào le 祖国 zǔguó de 边疆 biānjiāng

    - tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.

  • volume volume

    - zhè 张纸 zhāngzhǐ 两边 liǎngbian 长短不齐 chángduǎnbùqí

    - tờ giấy này hai bên bị so le.

  • volume volume

    - 沼边 zhǎobiān 长满 zhǎngmǎn 芦苇 lúwěi

    - Bờ đầm mọc đầy lau sậy.

  • volume volume

    - 不着边际 bùzhuóbiānjì de 长篇大论 chángpiāndàlùn

    - dài dòng văn tự; tràng giang đại hải

  • volume volume

    - 田边 tiánbiān 野草 yěcǎo rǎn rǎn zhǎng

    - Cỏ dại bên đồng mọc um tùm.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 丈夫 zhàngfū de 身边 shēnbiān 度过 dùguò 一个 yígè 漫漫长夜 mànmànchángyè

    - Cô ấy đã trải qua một đêm dài đằng đẵng ngồi cạnh chồng mình.

  • volume volume

    - 稚草 zhìcǎo 悄悄 qiāoqiāo zhǎng 路边 lùbiān

    - Cỏ non len lỏi ven đường.

  • volume volume

    - 路边 lùbiān 设有 shèyǒu gōng rén 休息 xiūxī de 长椅 chángyǐ

    - Bên đường có (để sẵn) ghế dài cho mọi người nghỉ ngơi

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+2 nét)
    • Pinyin: Biān , Bian
    • Âm hán việt: Biên
    • Nét bút:フノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YKS (卜大尸)
    • Bảng mã:U+8FB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao